Mô tả sản phẩm
LDPE (Low-Density Polyethylene) là một trong những loại nhựa dẻo và linh hoạt nhất trong gia đình Polyethylene.
Khác biệt rõ rệt với “người anh em” HDPE (vốn nổi tiếng về độ cứng để làm chai lọ và ống dẫn), LDPE lại chiếm ưu thế ở những ứng dụng đòi hỏi sự mềm dẻo, dai và khả năng hàn dán (heat-seal) tuyệt vời. Chúng ta gặp LDPE mỗi ngày qua các sản phẩm như: túi ni-lông, màng bọc thực phẩm, màng co bọc hàng hóa (stretch film), màng phủ dùng trong nhà kính nông nghiệp, và các loại chai lọ có thể bóp được (như chai tương ớt, mật ong).
Tuy nhiên, sự thống trị của LDPE trong lĩnh vực màng mỏng cũng tạo ra một thách thức môi trường vô cùng lớn. Tương tự như màng OPP, phế thải LDPE (đặc biệt là túi ni-lông và màng nông nghiệp) rất nhẹ, cồng kềnh và dễ bị ô nhiễm nặng bởi đất cát, cặn bẩn. Điều này khiến chúng trở thành một trong những nguồn rác thải nhựa trực quan, khó thu gom và tốn kém xử lý nhất, gây tắc nghẽn hệ thống thoát nước và đe dọa sinh vật biển.
Do đó, quá trình tạo ra hạt nhựa LDPE tái sinh đòi hỏi một quy trình xử lý và làm sạch chuyên sâu. Phế thải màng LDPE phải trải qua nhiều công đoạn giặt nóng, đánh tan và phân loại để loại bỏ tối đa tạp chất. Sau khi được làm sạch, chúng được băm, nung chảy qua các hệ thống lọc kỹ thuật cao và tạo hạt.
Hạt LDPE tái sinh chất lượng cao là một nguồn nguyên liệu giá trị. Chúng thường được “thổi” (blown film) trở lại để sản xuất các loại màng mới như túi đựng rác, màng che phủ công nghiệp, và màng bọc hàng. Ngoài ra, chúng còn được dùng để ép phun, tạo ra các sản phẩm như vật liệu composite gỗ-nhựa (WPC), tấm lót, và các ứng dụng khác không yêu cầu độ trong suốt nguyên bản.
Việc thu gom và tái chế thành công LDPE là giải pháp trực tiếp cho vấn nạn ô nhiễm “túi ni-lông”. Đây là hành động cốt lõi của nền kinh tế tuần hoàn, thể hiện cam kết mạnh mẽ với Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và đóng góp thiết thực vào các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) toàn cầu.